Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu Volume Profile là gì, cùng cách cài đặt và sử dụng nó trên nền tảng TradingView – một công cụ phổ biến và dễ sử dụng cho cả người mới bắt đầu và các trader chuyên nghiệp. Hãy cùng Premiumvns Shop khám phá để áp dụng Volume Profile vào chiến lược giao dịch của bạn và nắm bắt các xu hướng thị trường hiệu quả hơn nhé!
1. Volume Profile là gì?
Trong giao dịch Forex, ngoài thanh khoản thông qua khối lượng giao dịch trên mỗi cây nến, trader còn có thể sử dụng Volume Profile – một chỉ báo thanh khoản dựa trên từng mức giá cụ thể, còn được gọi là Volume at Price. Khác với thanh khoản dọc truyền thống, Volume Profile hiển thị thanh khoản theo chiều ngang, giúp bạn hình dung rõ hơn về mức độ giao dịch tại mỗi mức giá trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Cách sử dụng Volume Profile trên TradingView
Volume Profile giúp trader nắm bắt cấu trúc thị trường và sự chuyển động giá một cách chi tiết hơn. Khi sử dụng chỉ báo này, có ba mức giá chính mà bạn cần chú ý:
- Đỉnh vùng giá trị (Value Area High): Đây là mức giá cao nhất trong vùng giá trị, nơi thường có thanh khoản lớn.
- Đáy vùng giá trị (Value Area Low): Là mức giá thấp nhất trong vùng giá trị.
- Điểm kiểm soát (Point of Control – POC): Điểm mà tại đó có lượng giao dịch nhiều nhất.
Khu vực nằm giữa đỉnh và đáy của vùng giá trị, còn gọi là Value Area, là nơi tập trung khoảng 68% thanh khoản của thị trường. Đây là một vùng cản giá mạnh, có ảnh hưởng lớn đến quyết định giao dịch của các trader. Theo nguyên tắc phân phối chuẩn, thanh khoản trong vùng này nằm trong khoảng độ lệch chuẩn đầu tiên.
Đến độ lệch chuẩn thứ hai, thanh khoản chiếm khoảng 95% khối lượng giao dịch, và độ lệch chuẩn thứ ba chiếm tới 99,7%. Khi giá di chuyển giữa độ lệch chuẩn đầu tiên và thứ hai, bạn có thể kỳ vọng một sự chuyển động mạnh và nhanh, có thể tiến về vùng giá trị cũ hoặc một vùng giá mới.
Nếu giá dịch chuyển vượt ngoài độ lệch thứ ba và tạo vùng giá trị mới, đây là dấu hiệu của initiative trading (giao dịch khởi đầu), báo hiệu khả năng xuất hiện một xu hướng mới trên thị trường.
3. Tìm hiểu những thuật ngữ liên quan
3.1 Point of Control – Điểm kiểm soát
Point of Control (POC) là mức giá có sự thanh khoản cao nhất trong một khoảng thời gian nhất định, khi tính trong vùng giá trị của thị trường. Nói một cách đơn giản, POC là mức giá mà tại đó có sự giao dịch nhiều nhất, thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ của các nhà đầu tư. Việc hiểu rõ về POC sẽ giúp bạn nhận diện được những mức giá quan trọng, nơi các giao dịch có thể có xu hướng tập trung nhiều hơn.
Điểm Kiểm Soát này đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác định các mức giá hỗ trợ và kháng cự, giúp các nhà giao dịch đưa ra các quyết định hợp lý về mua bán. Khi giá di chuyển gần POC, đó có thể là dấu hiệu cho thấy thị trường sẽ tìm thấy sự ổn định hoặc có thể sẽ đảo chiều, vì đây là mức giá mà đa số nhà đầu tư đồng thuận.
3.2 Phân phối đôi và phân phối chuẩn
Khi nói đến Volume Profile, bạn sẽ thấy hai dạng phân phối quan trọng: phân phối chuẩn và phân phối đôi. Phân phối chuẩn có hình dạng giống chiếc chuông, phình to ở giữa (tức vùng giá trị) và thoải dần ra hai bên. Đây là mô hình phổ biến trong Volume Profile, giúp trader dễ dàng nhận diện vùng thanh khoản tập trung.
Đối với phân phối đôi (Double Distribution), Volume Profile sẽ phình rộng ra ở cả phía trên và phía dưới, tạo thành hai vùng giá trị rõ rệt. Giữa hai vùng này là một khoảng gọi là Low-Volume Node (LVN) hay vùng thanh khoản thấp. LVN thường là một vùng mua lý tưởng khi giá điều chỉnh sau một đợt biến động mạnh (tăng hoặc giảm).
Một trong những ứng dụng quan trọng của LVN là khả năng cung cấp vùng mua hoặc bán hợp lý. Khi giá tăng qua LVN, nó thường sẽ có xu hướng quay lại gần vùng này hoặc tiếp tục di chuyển sâu hơn vào LVN. Điều này giúp trader tận dụng các điểm mua tốt trong những đợt hồi giá hoặc đảo chiều.
Ngoài ra, hãy chú ý đến Point of Control (POC) – đường thể hiện mức thanh khoản cao nhất. Nếu POC lệch về phía trên vùng giá trị, đây là dấu hiệu thanh khoản đang đẩy lên cao, tạo kỳ vọng cho một xu hướng tăng giá. Khi gặp mô hình Volume Profile với POC nằm lệch lên trên, trader có thể cân nhắc đặt lệnh mua khi giá hồi về vùng này (pullback).
3. Tìm hiểu về vùng giao dịch
Ngoài các vùng giá trị lớn mà chúng ta đã tìm hiểu trong Volume Profile, còn có những vùng giao dịch nhỏ hơn mà trader có thể tận dụng, đặc biệt là các trader giao dịch phái sinh trong ngày. Những vùng giao dịch nhỏ này – hay còn gọi là Trading Zones – là nơi tập trung khối lượng giao dịch cao trong thời gian ngắn và thường có những cơ hội chớp nhoáng để thu lợi từ các biến động nhỏ.
Trading Zones đặc biệt hữu ích cho những ai giao dịch trong ngày, khi mục tiêu là kiếm lợi từ các khoản chênh lệch giá nhỏ. Các trader sẽ quan sát các khu vực này để phát hiện các điểm vào và ra lệnh nhanh chóng, tận dụng các biến động nhỏ nhưng có tiềm năng sinh lời cao. Những vùng giao dịch này có thể xuất hiện ở nhiều mức giá khác nhau và cho thấy sự quan tâm của thị trường trong ngắn hạn, điều này tạo cơ hội cho các trader thực hiện giao dịch linh hoạt trong từng phiên.
Hãy nhớ rằng, Trading Zones thường không ổn định như các vùng giá trị lớn nhưng lại cực kỳ hữu ích trong các giao dịch ngắn hạn. Nếu bạn là một trader trong ngày hoặc đang tìm kiếm những cơ hội giao dịch nhanh chóng, các Trading Zones này sẽ là công cụ tuyệt vời để khai thác, giúp tối ưu hóa lợi nhuận từ biến động ngắn hạn.
4. Tìm hiểu về vùng thanh khoản
Khi phân tích Volume Profile, ngoài các vùng giao dịch, bạn sẽ thường gặp hai khái niệm quan trọng: vùng thanh khoản thấp (Low Volume Node – LVN) và vùng thanh khoản cao (High Volume Node – HVN). Đây là những yếu tố thiết yếu giúp trader nhận diện các vùng giá quan trọng và hiểu rõ hành vi thị trường.
- Low Volume Node (LVN): LVN là khu vực có khối lượng giao dịch thấp, thường xuất hiện ở các mức giá mà thị trường ít quan tâm. Những vùng thanh khoản thấp này đóng vai trò như một vùng kháng cự hoặc hỗ trợ tạm thời. LVN là điểm giá mà giá thường đi qua nhanh, không có nhiều lực cản. Trader thường tận dụng LVN như một cơ hội để thực hiện các giao dịch đảo chiều hoặc chờ đợi điểm phá vỡ, vì khi giá quay lại LVN, nó thường đi qua nhanh mà không bị dừng lại quá lâu.
- High Volume Node (HVN): Ngược lại với LVN, HVN là vùng mà khối lượng giao dịch tập trung rất cao, cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường. HVN thường là vùng giá mà thị trường đã dành thời gian để tích lũy hoặc phân phối khối lượng lớn, khiến cho nó trở thành vùng cản mạnh. Những vùng HVN này rất có giá trị cho trader khi xác định các điểm vào hoặc ra lệnh, vì đây là những vùng có khả năng giữ giá lại và có thể tạo ra các bước chuyển quan trọng trong xu hướng giá.
Sử dụng LVN và HVN cùng với Volume Profile giúp trader xác định các mức giá tiềm năng để vào lệnh, chốt lời, hay dừng lỗ. Trong ngắn hạn, các vùng thanh khoản này cung cấp cái nhìn sâu hơn về động lực cung cầu trên thị trường, giúp bạn điều chỉnh chiến lược giao dịch chính xác hơn.
4.1 Low Volume Node và ứng dụng của Low Volume Node
Khi quan sát các vùng thanh khoản thấp (Low Volume Node – LVN), nhiều trader sẽ nhận thấy hiện tượng giá tạo đuôi dài khi tiếp cận vùng này, đặc biệt khi khối lượng giao dịch tại đây giảm mạnh, như trong ví dụ với mức giá 1,0910. Theo nguyên tắc, khi giá breakout qua vùng này, đáng lẽ khối lượng giao dịch phải tăng cao.
Tuy nhiên, trong thực tế, LVN lại hoạt động như một vùng kháng cự hoặc hỗ trợ tạm thời, khiến giá nhanh chóng đi qua hoặc bị từ chối và quay đầu trở lại. LVN có thể ví như một “lỗ đen” – bất kỳ mức giá nào đi qua vùng này cũng sẽ dịch chuyển nhanh chóng nếu có lực đẩy, còn không sẽ bị bật ngược.
Một câu hỏi quan trọng mà nhiều trader đặt ra là: Làm sao để biết khi nào giá sẽ tiếp tục vượt qua LVN và khi nào sẽ đảo chiều? Câu trả lời nằm ở cách thức mà giá phản ứng khi tiếp cận LVN. Trader nên chú ý rằng khi giá bắt đầu tạo đuôi dài liên tục tại LVN, đây là tín hiệu cho thấy thị trường không còn hào hứng với việc phá vỡ vùng này.
Lúc này, xác suất giá quay đầu tăng lên, và thanh khoản trên các cây nến này cũng thấp, càng củng cố dấu hiệu giá khó có thể tiếp tục đà tăng hoặc giảm mạnh.
Một ví dụ điển hình giúp trader hiểu rõ hơn là khi giá tạo một cây nến tăng dài xuyên qua vùng thanh khoản thấp một cách dứt khoát. Tiếp theo, nếu có một cây nến test lại vùng này với đuôi dài chạm LVN và sau đó giá tiếp tục tăng mạnh, điều này báo hiệu rằng giá đã vượt qua LVN thành công và sẽ tiếp tục xu hướng hiện tại. Điểm mấu chốt là không có dấu hiệu từ chối LVN, cho thấy LVN không còn giữ vai trò như một vùng kháng cự hoặc hỗ trợ mạnh nữa.
Với kỹ thuật phân tích này, trader có thể dự đoán hành động giá quanh LVN để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng, tận dụng LVN như một công cụ quan trọng trong chiến lược đầu tư của mình.
Khi sử dụng chỉ báo Volume Profile, Low Volume Node (LVN) là một trong những vùng chiến lược quan trọng mà các trader có thể áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau. Một trong những dấu hiệu đáng chú ý là khi giá tiếp cận LVN từ bên dưới với động lượng và thanh khoản thấp, điều này thường báo hiệu rằng giá sẽ không đủ sức vượt qua LVN mà có khả năng cao sẽ quay đầu và đi xuống. Đây là cơ hội để trader cân nhắc thực hiện các lệnh bán.
LVN thường được sử dụng làm các điểm vào lệnh hoặc đặt cắt lỗ hiệu quả. Ví dụ, khi giá thành công vượt qua một vùng LVN, trader có thể xem LVN vừa vượt qua đó như một điểm hỗ trợ tiềm năng. Trong trường hợp này, mức cắt lỗ hợp lý sẽ được đặt ngay bên dưới LVN, giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp giá quay lại kiểm tra LVN.
Việc giao dịch quanh LVN cũng mang lại nhiều lợi thế khác, nhất là khi thị trường không có dấu hiệu động lượng mạnh mẽ để vượt qua vùng này. Trong kịch bản như vậy, trader có thể tận dụng LVN để vào lệnh ngược xu hướng, kỳ vọng giá sẽ đảo chiều tại đây. Để tối ưu hóa chiến lược, trader nên theo dõi sự phản ứng của giá tại LVN và sử dụng kết hợp các chỉ báo khác để xác nhận dấu hiệu đảo chiều, đảm bảo điểm vào lệnh hợp lý và tăng xác suất thành công.
LVN là một công cụ linh hoạt trong Volume Profile, giúp trader có thêm cơ sở để quyết định các điểm vào lệnh, chốt lời và cắt lỗ một cách hiệu quả. Bằng cách sử dụng các chiến lược xoay quanh LVN, bạn có thể tận dụng tốt hơn các biến động thị trường và cải thiện lợi nhuận giao dịch của mình.
4.2 High Volume Node và ứng dụng của High Volume Node
Như đã chia sẻ, High Volume Node là vùng thanh khoản cao. Ngược lại với Low Volume Node thì High Volume Node ở tại một vùng giá cụ thể sẽ thể hiện lên mức độ quan tâm của thị trường. Hiểu đơn giản tức là khi các trader “thuận mua vừa bán” tại một vùng giá nào và chấp nhận giao dịch nhiều thì tại đó sẽ hình thành vùng High Volume Node.
Lưu ý rằng nếu như High Volume Node không được tạo ra từ Low Volume Node ở trước đó thì nó sẽ không có nhiều giá trị cản giá. Thông thường, High Volume Node sẽ được giá test lại trước khi tiếp tục di chuyển.
Khi tìm hiểu về Volume Profile nói chung cũng như High Volume Node nói riêng, nhiều trader thắc mắc rằng làm cách nào để có thể xem được Volume Profile ở trên biểu đồ giá. Trader không cần phải lo lắng về điều này nhé bởi vì hiện nay trên Amibroker, chỉ báo Volume Profile sẽ có sẵn với tên gọi là Volume At Price. Vì vậy, trader có thể tìm kiếm trên phần mềm Amibroker này và sau đó add vào như hình ảnh bên dưới đây:
5. Khi bạn tiếp cận Volume Profile giá có hành động như thế nào?
Sau khi xác định được các Volume Profile có tiềm năng giao dịch, điều quan trọng là phải quan sát cách giá phản ứng khi tiếp cận các vùng này. Việc này sẽ giúp trader dự đoán xu hướng tiếp theo của giá. Giá thường tiếp cận Volume Profile theo các bước như sau:
- Initial Bounce (Cú nảy lên đầu tiên): Khi giá chạm vào vùng Volume Profile, nó thường có xu hướng bật ngược lại ngay lập tức, như một sự phản ứng đầu tiên với vùng thanh khoản.
- Thăm dò: Sau cú nảy lên, giá sẽ tiếp tục thăm dò vùng Volume Profile bằng cách xâm nhập sâu hơn, để kiểm tra xem liệu có đủ thanh khoản để hỗ trợ hướng di chuyển hay không.
- Đảo chiều và test lại cản: Giá quay lại để kiểm tra vùng đã đi qua, xác định xem đó là vùng hỗ trợ hay kháng cự thực sự.
- Từ chối không vượt qua: Nếu vùng Volume Profile không có đủ lực đẩy để hỗ trợ giá tiếp tục hướng di chuyển, giá có thể từ chối vùng này, báo hiệu khả năng đảo chiều.
- Giảm mạnh: Khi giai đoạn test lại thất bại, giá thường giảm mạnh hoặc có xu hướng đảo chiều rõ rệt.
Một câu hỏi mà nhiều trader đặt ra là: Mức cản nào sẽ ngăn giá tiếp tục xâm nhập và tạo đà giảm mạnh? Đáp án thường là đỉnh của vùng giá trị ở độ lệch chuẩn thứ hai, còn gọi là 2 StdDev value area high (VAH). Đây là mức giới hạn quan trọng giúp trader xác định liệu giá có đủ động lực vượt qua vùng Volume Profile hay sẽ quay đầu giảm mạnh.
Tìm hiểu về mô hình phân phối chuẩn
Biểu đồ phân phối chuẩn thường có dạng hình chuông, mô tả khoảng 68% khối lượng giao dịch nằm trong độ lệch chuẩn đầu tiên của Volume Profile. Khi tiến vào vùng độ lệch chuẩn thứ hai, vùng này chứa khoảng 95% khối lượng giao dịch, còn độ lệch chuẩn thứ ba sẽ bao phủ 99,7%. Hai mức mà trader cần chú ý là:
- 2 StdDev value area high (VAH): Đỉnh của vùng giá trị theo độ lệch chuẩn thứ hai.
- 2 StdDev value area low (VAL): Đáy của vùng giá trị theo độ lệch chuẩn thứ hai.
Vùng giữa hai mức này là nơi tập trung tới 95% khối lượng giao dịch, khiến nó trở thành một vùng giá trị cực kỳ quan trọng. Khi giá tiếp cận VAH, ban đầu giá thường sẽ nảy lên một cách phản ứng tự nhiên. Sau đó, nếu giá tiếp tục tiến sâu hơn để kiểm tra VAH, đây là giai đoạn “test lại” quyết định: nếu giá xâm nhập nhanh chóng và không gặp trở ngại lớn, nó có xu hướng giảm sâu hơn vào vùng giá trị của Volume Profile.
Ngược lại, nếu quá trình test VAH thất bại và giá không đủ động lực để xâm nhập sâu hơn, giá sẽ quay đầu tăng trở lại, thoát khỏi vùng giá trị. Do đó, giai đoạn test này rất quan trọng để trader xác định xu hướng tiếp theo của giá.
Cứ như vậy, mỗi lần giá tiếp cận một vùng Volume Profile khác nhau, nó sẽ tuân theo chu kỳ phản ứng này, giúp trader có cái nhìn rõ ràng hơn về hướng đi của giá. Một số ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hành động giá khi tiếp cận các mức Volume Profile.
6. 4 mẫu hình cơ bản của Volume Profile
Khi phân tích Volume Profile, có bốn mẫu hình cơ bản giúp trader xác định xu hướng và các điểm vào/ra lệnh tiềm năng. Mỗi mẫu hình cung cấp một góc nhìn khác nhau về hành động giá và khối lượng giao dịch, cho phép trader nắm bắt tâm lý thị trường và chiến lược phù hợp.
6.1 D-shape Volume Profile
Cấu trúc hình chữ D là mẫu hình phổ biến trong thị trường sideway, khi khối lượng giao dịch tập trung nhiều nhất ở trung tâm, cho thấy sự cân bằng giữa người mua và người bán. D-shape thường xuất hiện trong các giai đoạn tích lũy của thị trường, khi các tổ chức lớn bắt đầu thu gom vị thế.
D-shape báo hiệu thị trường đang trong giai đoạn củng cố, chuẩn bị cho một cú phá vỡ mới. Trader có thể quan sát kỹ vùng trung tâm này để chờ đợi xu hướng rõ ràng hơn khi thị trường bước vào giai đoạn biến động mạnh.
6.2 P-shape Volume Profile
P-shape có dạng hình chữ P, cho thấy lực mua mạnh mẽ khi phe bán yếu thế, thường xuất hiện khi thị trường đang trong xu hướng tăng hoặc cuối một xu hướng giảm.
Các vùng quan trọng trong P-shape bao gồm:
- POC (Point of Control): Đây là vùng hỗ trợ mạnh khi giá tăng lên và quay lại kiểm tra. Nếu giá phản ứng tích cực tại POC, đây là tín hiệu thị trường sẽ tiếp tục tăng.
- Cụm khối lượng mỏng: Là khu vực mà phe mua tập trung tấn công. Nếu giá quay trở lại khu vực này, khả năng cao là phe mua sẽ tiếp tục giữ vị thế và đẩy giá lên.
P-shape là dấu hiệu cho thấy thị trường đang tích cực, và trader có thể tận dụng để đặt lệnh mua khi giá test lại các vùng hỗ trợ mạnh.
6.3 b-shape Volume Profile
Ngược lại với P-shape, b-shape có hình dạng giống chữ “b”, xuất hiện khi phe bán chiếm ưu thế và phe mua yếu thế. Mô hình này thường thấy trong thị trường có xu hướng giảm hoặc ở cuối một xu hướng tăng.
Các vùng quan trọng trong b-shape bao gồm:
- POC: Nếu thị trường bắt đầu đi xuống, POC sẽ trở thành vùng kháng cự mạnh.
- Low Volume Node (LVN): Nếu giá quay lại khu vực LVN, khả năng cao là phe bán sẽ phản công để bảo vệ vị thế.
b-shape là tín hiệu cho xu hướng giảm tiếp tục, và trader có thể cân nhắc các lệnh bán khi giá test lại vùng kháng cự tại LVN hoặc POC.
6.4 B-shape Volume Profile
B-shape thường xuất hiện trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh, khi giá tăng hoặc giảm nhanh chóng mà không có sự tích lũy khối lượng lớn tại bất kỳ mức giá nào. Điều này cho thấy phe mua hoặc bán đang kiểm soát mạnh, đẩy giá di chuyển mà không có thời gian để tích lũy.
Trong B-shape:
- Trong xu hướng tăng, các cụm khối lượng sẽ là vùng hỗ trợ tốt, nơi giá có thể dừng lại để tích lũy trước khi tiếp tục xu hướng.
- Trong xu hướng giảm, các cụm khối lượng này trở thành vùng kháng cự, nơi phe bán có thể tái chiếm ưu thế.
B-shape là dấu hiệu cho thấy thị trường có thể đảo chiều hoặc tiếp tục với một động lượng mạnh. Trader có thể tìm cơ hội vào lệnh tại các vùng hỗ trợ (trong xu hướng tăng) hoặc kháng cự (trong xu hướng giảm) để tối ưu hóa lợi nhuận.
Hiểu rõ bốn mẫu hình này giúp trader áp dụng Volume Profile hiệu quả hơn, từ đó tối ưu các điểm vào/ra lệnh và quản lý rủi ro tốt hơn. Volume Profile không chỉ giúp quan sát khối lượng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi thị trường, mang lại lợi thế trong giao dịch cho trader.
7. Tạm kết
Volume Profile là một công cụ tuyệt vời giúp trader hiểu rõ hơn về sự phân bổ khối lượng giao dịch tại các mức giá quan trọng, từ đó xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự đáng tin cậy. Với TradingView, việc cài đặt và sử dụng Volume Profile trở nên dễ dàng và trực quan, cho phép bạn tích hợp công cụ này vào chiến lược phân tích của mình một cách hiệu quả.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm được cách khai thác tối đa Volume Profile để cải thiện quyết định giao dịch và tối ưu hóa lợi nhuận. Premiumvns Shop chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục thị trường!
Bài viết ngẫu nhiên
Cách copy văn bản trong video cực nhanh và hiệu quả
Th3
10 Cách định dạng văn bản – cỡ chữ trên Canva chi tiết từ A đến Z
Th11
Tất tần tật về tài khoản OpenAI chatGPT có sẵn 18$
Th2
Nâng cấp LinkedIn Premium: Đánh bại đối thủ cạnh tranh cực dễ
Th10
Các gói Spotify Premium không giới hạn bài hát trên thị trường
Th11
Học Duolingo có hiệu quả không – Review chi tiết từ A đến Z
Th3
Cách vẽ đường hỗ trợ và kháng cự trên Tradingview đơn giản đúng kỹ thuật nhất
Th11
Cách cài đặt và học Elsa Speak trên máy tính chi tiết A đến
Th7